Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,7001 | ৳ 0,7257 | 3,52% |
3 tháng | ৳ 0,7001 | ৳ 0,7484 | 5,67% |
1 năm | ৳ 0,7001 | ৳ 0,7986 | 12,34% |
2 năm | ৳ 0,6563 | ৳ 0,8290 | 2,75% |
3 năm | ৳ 0,6563 | ৳ 0,8290 | 10,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Taka Bangladesh (BDT) |
JP¥ 1 | ৳ 0,7047 |
JP¥ 5 | ৳ 3,5233 |
JP¥ 10 | ৳ 7,0466 |
JP¥ 25 | ৳ 17,616 |
JP¥ 50 | ৳ 35,233 |
JP¥ 100 | ৳ 70,466 |
JP¥ 250 | ৳ 176,16 |
JP¥ 500 | ৳ 352,33 |
JP¥ 1.000 | ৳ 704,66 |
JP¥ 5.000 | ৳ 3.523,29 |
JP¥ 10.000 | ৳ 7.046,59 |
JP¥ 25.000 | ৳ 17.616 |
JP¥ 50.000 | ৳ 35.233 |
JP¥ 100.000 | ৳ 70.466 |
JP¥ 500.000 | ৳ 352.329 |