Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / BDT Đảo
JP¥
=
29/04/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,7001 0,7257 3,52%
3 tháng 0,7001 0,7484 5,67%
1 năm 0,7001 0,7986 12,34%
2 năm 0,6563 0,8290 2,75%
3 năm 0,6563 0,8290 10,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Taka Bangladesh (BDT)
JP¥ 1 0,7047
JP¥ 5 3,5233
JP¥ 10 7,0466
JP¥ 25 17,616
JP¥ 50 35,233
JP¥ 100 70,466
JP¥ 250 176,16
JP¥ 500 352,33
JP¥ 1.000 704,66
JP¥ 5.000 3.523,29
JP¥ 10.000 7.046,59
JP¥ 25.000 17.616
JP¥ 50.000 35.233
JP¥ 100.000 70.466
JP¥ 500.000 352.329