Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 1,1200 | Ksh 1,2297 | 5,65% |
3 tháng | Ksh 1,1200 | Ksh 1,3967 | 19,65% |
1 năm | Ksh 1,1200 | Ksh 1,4940 | 12,48% |
2 năm | Ksh 1,1200 | Ksh 1,4940 | 16,41% |
3 năm | Ksh 1,1200 | Ksh 1,4940 | 11,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Shilling Kenya (KES) |
৳ 1 | Ksh 1,1216 |
৳ 5 | Ksh 5,6081 |
৳ 10 | Ksh 11,216 |
৳ 25 | Ksh 28,041 |
৳ 50 | Ksh 56,081 |
৳ 100 | Ksh 112,16 |
৳ 250 | Ksh 280,41 |
৳ 500 | Ksh 560,81 |
৳ 1.000 | Ksh 1.121,63 |
৳ 5.000 | Ksh 5.608,15 |
৳ 10.000 | Ksh 11.216 |
৳ 25.000 | Ksh 28.041 |
৳ 50.000 | Ksh 56.081 |
৳ 100.000 | Ksh 112.163 |
৳ 500.000 | Ksh 560.815 |