Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / KES Đảo
=
Ksh
13/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 1,1200 Ksh 1,2297 5,65%
3 tháng Ksh 1,1200 Ksh 1,3967 19,65%
1 năm Ksh 1,1200 Ksh 1,4940 12,48%
2 năm Ksh 1,1200 Ksh 1,4940 16,41%
3 năm Ksh 1,1200 Ksh 1,4940 11,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Shilling Kenya (KES)
1Ksh 1,1216
5Ksh 5,6081
10Ksh 11,216
25Ksh 28,041
50Ksh 56,081
100Ksh 112,16
250Ksh 280,41
500Ksh 560,81
1.000Ksh 1.121,63
5.000Ksh 5.608,15
10.000Ksh 11.216
25.000Ksh 28.041
50.000Ksh 56.081
100.000Ksh 112.163
500.000Ksh 560.815