Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,8132 | ৳ 0,8968 | 7,50% |
3 tháng | ৳ 0,7290 | ৳ 0,8968 | 23,01% |
1 năm | ৳ 0,6693 | ৳ 0,8968 | 14,45% |
2 năm | ৳ 0,6693 | ৳ 0,8968 | 20,16% |
3 năm | ৳ 0,6693 | ৳ 0,8968 | 13,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Taka Bangladesh (BDT) |
Ksh 1 | ৳ 0,8966 |
Ksh 5 | ৳ 4,4832 |
Ksh 10 | ৳ 8,9663 |
Ksh 25 | ৳ 22,416 |
Ksh 50 | ৳ 44,832 |
Ksh 100 | ৳ 89,663 |
Ksh 250 | ৳ 224,16 |
Ksh 500 | ৳ 448,32 |
Ksh 1.000 | ৳ 896,63 |
Ksh 5.000 | ৳ 4.483,17 |
Ksh 10.000 | ৳ 8.966,34 |
Ksh 25.000 | ৳ 22.416 |
Ksh 50.000 | ৳ 44.832 |
Ksh 100.000 | ৳ 89.663 |
Ksh 500.000 | ৳ 448.317 |