Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / BDT Đảo
Ksh
=
15/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,8132 0,8968 7,50%
3 tháng 0,7290 0,8968 23,01%
1 năm 0,6693 0,8968 14,45%
2 năm 0,6693 0,8968 20,16%
3 năm 0,6693 0,8968 13,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Taka Bangladesh (BDT)
Ksh 1 0,8966
Ksh 5 4,4832
Ksh 10 8,9663
Ksh 25 22,416
Ksh 50 44,832
Ksh 100 89,663
Ksh 250 224,16
Ksh 500 448,32
Ksh 1.000 896,63
Ksh 5.000 4.483,17
Ksh 10.000 8.966,34
Ksh 25.000 22.416
Ksh 50.000 44.832
Ksh 100.000 89.663
Ksh 500.000 448.317