Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / KRW Đảo
=
14/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 11,694 12,695 7,27%
3 tháng 11,694 12,695 3,81%
1 năm 11,625 12,695 6,28%
2 năm 11,516 14,891 21,47%
3 năm 11,516 14,891 12,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Won Hàn Quốc (KRW)
1 11,695
5 58,476
10 116,95
25 292,38
50 584,76
100 1.169,53
250 2.923,82
500 5.847,64
1.000 11.695
5.000 58.476
10.000 116.953
25.000 292.382
50.000 584.764
100.000 1.169.528
500.000 5.847.642