Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 11,694 | ₩ 12,695 | 7,27% |
3 tháng | ₩ 11,694 | ₩ 12,695 | 3,81% |
1 năm | ₩ 11,625 | ₩ 12,695 | 6,28% |
2 năm | ₩ 11,516 | ₩ 14,891 | 21,47% |
3 năm | ₩ 11,516 | ₩ 14,891 | 12,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Won Hàn Quốc (KRW) |
৳ 1 | ₩ 11,695 |
৳ 5 | ₩ 58,476 |
৳ 10 | ₩ 116,95 |
৳ 25 | ₩ 292,38 |
৳ 50 | ₩ 584,76 |
৳ 100 | ₩ 1.169,53 |
৳ 250 | ₩ 2.923,82 |
৳ 500 | ₩ 5.847,64 |
৳ 1.000 | ₩ 11.695 |
৳ 5.000 | ₩ 58.476 |
৳ 10.000 | ₩ 116.953 |
৳ 25.000 | ₩ 292.382 |
৳ 50.000 | ₩ 584.764 |
৳ 100.000 | ₩ 1.169.528 |
৳ 500.000 | ₩ 5.847.642 |