Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,07877 | ৳ 0,08149 | 1,84% |
3 tháng | ৳ 0,07877 | ৳ 0,08381 | 2,77% |
1 năm | ৳ 0,07877 | ৳ 0,08602 | 0,23% |
2 năm | ৳ 0,06716 | ৳ 0,08684 | 15,76% |
3 năm | ৳ 0,06716 | ৳ 0,08684 | 4,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Taka Bangladesh (BDT) |
₩ 100 | ৳ 7,9599 |
₩ 500 | ৳ 39,800 |
₩ 1.000 | ৳ 79,599 |
₩ 2.500 | ৳ 199,00 |
₩ 5.000 | ৳ 398,00 |
₩ 10.000 | ৳ 795,99 |
₩ 25.000 | ৳ 1.989,98 |
₩ 50.000 | ৳ 3.979,96 |
₩ 100.000 | ৳ 7.959,92 |
₩ 500.000 | ৳ 39.800 |
₩ 1.000.000 | ৳ 79.599 |
₩ 2.500.000 | ৳ 198.998 |
₩ 5.000.000 | ৳ 397.996 |
₩ 10.000.000 | ৳ 795.992 |
₩ 50.000.000 | ৳ 3.979.958 |