Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / BDT Đảo
=
29/04/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,07877 0,08149 1,84%
3 tháng 0,07877 0,08381 2,77%
1 năm 0,07877 0,08602 0,23%
2 năm 0,06716 0,08684 15,76%
3 năm 0,06716 0,08684 4,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Taka Bangladesh (BDT)
100 7,9599
500 39,800
1.000 79,599
2.500 199,00
5.000 398,00
10.000 795,99
25.000 1.989,98
50.000 3.979,96
100.000 7.959,92
500.000 39.800
1.000.000 79.599
2.500.000 198.998
5.000.000 397.996
10.000.000 795.992
50.000.000 3.979.958