Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,002629 | KD 0,002809 | 6,34% |
3 tháng | KD 0,002629 | KD 0,002810 | 6,40% |
1 năm | KD 0,002629 | KD 0,002892 | 8,23% |
2 năm | KD 0,002629 | KD 0,003554 | 26,03% |
3 năm | KD 0,002629 | KD 0,003574 | 26,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Dinar Kuwait (KWD) |
৳ 1.000 | KD 2,6297 |
৳ 5.000 | KD 13,149 |
৳ 10.000 | KD 26,297 |
৳ 25.000 | KD 65,743 |
৳ 50.000 | KD 131,49 |
৳ 100.000 | KD 262,97 |
৳ 250.000 | KD 657,43 |
৳ 500.000 | KD 1.314,86 |
৳ 1.000.000 | KD 2.629,72 |
৳ 5.000.000 | KD 13.149 |
৳ 10.000.000 | KD 26.297 |
৳ 25.000.000 | KD 65.743 |
৳ 50.000.000 | KD 131.486 |
৳ 100.000.000 | KD 262.972 |
৳ 500.000.000 | KD 1.314.860 |