Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / KWD Đảo
=
KD
17/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,002622 KD 0,002809 6,63%
3 tháng KD 0,002622 KD 0,002810 6,56%
1 năm KD 0,002622 KD 0,002892 7,85%
2 năm KD 0,002622 KD 0,003529 25,71%
3 năm KD 0,002622 KD 0,003574 26,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Dinar Kuwait (KWD)
1.000KD 2,6231
5.000KD 13,115
10.000KD 26,231
25.000KD 65,577
50.000KD 131,15
100.000KD 262,31
250.000KD 655,77
500.000KD 1.311,53
1.000.000KD 2.623,07
5.000.000KD 13.115
10.000.000KD 26.231
25.000.000KD 65.577
50.000.000KD 131.153
100.000.000KD 262.307
500.000.000KD 1.311.534