Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / BDT Đảo
KD
=
02/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 355,82 356,90 0,09%
3 tháng 355,82 357,33 0,28%
1 năm 345,31 358,67 2,42%
2 năm 281,37 358,67 25,47%
3 năm 279,42 358,67 26,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Taka Bangladesh (BDT)
KD 1 356,34
KD 5 1.781,70
KD 10 3.563,41
KD 25 8.908,52
KD 50 17.817
KD 100 35.634
KD 250 89.085
KD 500 178.170
KD 1.000 356.341
KD 5.000 1.781.704
KD 10.000 3.563.408
KD 25.000 8.908.520
KD 50.000 17.817.040
KD 100.000 35.634.079
KD 500.000 178.170.396