Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 355,82 | ৳ 356,90 | 0,09% |
3 tháng | ৳ 355,82 | ৳ 357,33 | 0,28% |
1 năm | ৳ 345,31 | ৳ 358,67 | 2,42% |
2 năm | ৳ 281,37 | ৳ 358,67 | 25,47% |
3 năm | ৳ 279,42 | ৳ 358,67 | 26,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Taka Bangladesh (BDT) |
KD 1 | ৳ 356,34 |
KD 5 | ৳ 1.781,70 |
KD 10 | ৳ 3.563,41 |
KD 25 | ৳ 8.908,52 |
KD 50 | ৳ 17.817 |
KD 100 | ৳ 35.634 |
KD 250 | ৳ 89.085 |
KD 500 | ৳ 178.170 |
KD 1.000 | ৳ 356.341 |
KD 5.000 | ৳ 1.781.704 |
KD 10.000 | ৳ 3.563.408 |
KD 25.000 | ৳ 8.908.520 |
KD 50.000 | ৳ 17.817.040 |
KD 100.000 | ৳ 35.634.079 |
KD 500.000 | ৳ 178.170.396 |