Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,007130 | CI$ 0,007600 | 6,10% |
3 tháng | CI$ 0,007130 | CI$ 0,007600 | 6,12% |
1 năm | CI$ 0,007130 | CI$ 0,007808 | 8,07% |
2 năm | CI$ 0,007130 | CI$ 0,009652 | 26,12% |
3 năm | CI$ 0,007130 | CI$ 0,009886 | 27,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
৳ 1.000 | CI$ 7,1316 |
৳ 5.000 | CI$ 35,658 |
৳ 10.000 | CI$ 71,316 |
৳ 25.000 | CI$ 178,29 |
৳ 50.000 | CI$ 356,58 |
৳ 100.000 | CI$ 713,16 |
৳ 250.000 | CI$ 1.782,89 |
৳ 500.000 | CI$ 3.565,78 |
৳ 1.000.000 | CI$ 7.131,57 |
৳ 5.000.000 | CI$ 35.658 |
৳ 10.000.000 | CI$ 71.316 |
৳ 25.000.000 | CI$ 178.289 |
৳ 50.000.000 | CI$ 356.578 |
৳ 100.000.000 | CI$ 713.157 |
৳ 500.000.000 | CI$ 3.565.785 |