Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / KYD Đảo
=
CI$
14/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,007130 CI$ 0,007600 6,10%
3 tháng CI$ 0,007130 CI$ 0,007600 6,12%
1 năm CI$ 0,007130 CI$ 0,007808 8,07%
2 năm CI$ 0,007130 CI$ 0,009652 26,12%
3 năm CI$ 0,007130 CI$ 0,009886 27,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
1.000CI$ 7,1316
5.000CI$ 35,658
10.000CI$ 71,316
25.000CI$ 178,29
50.000CI$ 356,58
100.000CI$ 713,16
250.000CI$ 1.782,89
500.000CI$ 3.565,78
1.000.000CI$ 7.131,57
5.000.000CI$ 35.658
10.000.000CI$ 71.316
25.000.000CI$ 178.289
50.000.000CI$ 356.578
100.000.000CI$ 713.157
500.000.000CI$ 3.565.785