Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / BDT Đảo
CI$
=
14/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 131,59 140,23 6,48%
3 tháng 131,59 140,23 6,48%
1 năm 128,08 140,23 8,77%
2 năm 103,61 140,23 35,34%
3 năm 101,16 140,23 38,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Taka Bangladesh (BDT)
CI$ 1 140,20
CI$ 5 701,01
CI$ 10 1.402,02
CI$ 25 3.505,06
CI$ 50 7.010,11
CI$ 100 14.020
CI$ 250 35.051
CI$ 500 70.101
CI$ 1.000 140.202
CI$ 5.000 701.011
CI$ 10.000 1.402.022
CI$ 25.000 3.505.056
CI$ 50.000 7.010.112
CI$ 100.000 14.020.224
CI$ 500.000 70.101.122