Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 131,59 | ৳ 140,23 | 6,48% |
3 tháng | ৳ 131,59 | ৳ 140,23 | 6,48% |
1 năm | ৳ 128,08 | ৳ 140,23 | 8,77% |
2 năm | ৳ 103,61 | ৳ 140,23 | 35,34% |
3 năm | ৳ 101,16 | ৳ 140,23 | 38,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Đô la Quần đảo Cayman (KYD) | Taka Bangladesh (BDT) |
CI$ 1 | ৳ 140,20 |
CI$ 5 | ৳ 701,01 |
CI$ 10 | ৳ 1.402,02 |
CI$ 25 | ৳ 3.505,06 |
CI$ 50 | ৳ 7.010,11 |
CI$ 100 | ৳ 14.020 |
CI$ 250 | ৳ 35.051 |
CI$ 500 | ৳ 70.101 |
CI$ 1.000 | ৳ 140.202 |
CI$ 5.000 | ৳ 701.011 |
CI$ 10.000 | ৳ 1.402.022 |
CI$ 25.000 | ৳ 3.505.056 |
CI$ 50.000 | ৳ 7.010.112 |
CI$ 100.000 | ৳ 14.020.224 |
CI$ 500.000 | ৳ 70.101.122 |