Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / LKR Đảo
=
රු
14/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 2,5483 රු 2,7525 5,95%
3 tháng රු 2,5483 රු 2,8507 10,22%
1 năm රු 2,5483 රු 3,0743 13,00%
2 năm රු 2,5483 රු 4,1668 38,46%
3 năm රු 2,3175 රු 4,2697 9,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Rupee Sri Lanka (LKR)
1රු 2,5585
5රු 12,792
10රු 25,585
25රු 63,962
50රු 127,92
100රු 255,85
250රු 639,62
500රු 1.279,23
1.000රු 2.558,46
5.000රු 12.792
10.000රු 25.585
25.000රු 63.962
50.000රු 127.923
100.000රු 255.846
500.000රු 1.279.232