Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 2,5483 | රු 2,7525 | 5,95% |
3 tháng | රු 2,5483 | රු 2,8507 | 10,22% |
1 năm | රු 2,5483 | රු 3,0743 | 13,00% |
2 năm | රු 2,5483 | රු 4,1668 | 38,46% |
3 năm | රු 2,3175 | රු 4,2697 | 9,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
৳ 1 | රු 2,5585 |
৳ 5 | රු 12,792 |
৳ 10 | රු 25,585 |
৳ 25 | රු 63,962 |
৳ 50 | රු 127,92 |
৳ 100 | රු 255,85 |
৳ 250 | රු 639,62 |
৳ 500 | රු 1.279,23 |
৳ 1.000 | රු 2.558,46 |
৳ 5.000 | රු 12.792 |
৳ 10.000 | රු 25.585 |
৳ 25.000 | රු 63.962 |
৳ 50.000 | රු 127.923 |
৳ 100.000 | රු 255.846 |
৳ 500.000 | රු 1.279.232 |