Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,3633 | ৳ 0,3924 | 6,33% |
3 tháng | ৳ 0,3508 | ৳ 0,3924 | 11,38% |
1 năm | ৳ 0,3253 | ৳ 0,3924 | 14,94% |
2 năm | ৳ 0,2400 | ৳ 0,3924 | 62,50% |
3 năm | ৳ 0,2342 | ৳ 0,4315 | 8,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Taka Bangladesh (BDT) |
රු 10 | ৳ 3,9099 |
රු 50 | ৳ 19,549 |
රු 100 | ৳ 39,099 |
රු 250 | ৳ 97,747 |
රු 500 | ৳ 195,49 |
රු 1.000 | ৳ 390,99 |
රු 2.500 | ৳ 977,47 |
රු 5.000 | ৳ 1.954,95 |
රු 10.000 | ৳ 3.909,90 |
රු 50.000 | ৳ 19.549 |
රු 100.000 | ৳ 39.099 |
රු 250.000 | ৳ 97.747 |
රු 500.000 | ৳ 195.495 |
රු 1.000.000 | ৳ 390.990 |
රු 5.000.000 | ৳ 1.954.950 |