Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / BDT Đảo
රු
=
14/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3633 0,3924 6,33%
3 tháng 0,3508 0,3924 11,38%
1 năm 0,3253 0,3924 14,94%
2 năm 0,2400 0,3924 62,50%
3 năm 0,2342 0,4315 8,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Taka Bangladesh (BDT)
රු 10 3,9099
රු 50 19,549
රු 100 39,099
රු 250 97,747
රු 500 195,49
රු 1.000 390,99
රු 2.500 977,47
රු 5.000 1.954,95
රු 10.000 3.909,90
රු 50.000 19.549
රු 100.000 39.099
රු 250.000 97.747
රු 500.000 195.495
රු 1.000.000 390.990
රු 5.000.000 1.954.950