Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / LSL Đảo
=
L
13/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,1573 L 0,1749 8,19%
3 tháng L 0,1573 L 0,1761 8,92%
1 năm L 0,1573 L 0,1851 12,68%
2 năm L 0,1573 L 0,1883 16,46%
3 năm L 0,1573 L 0,1898 5,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Loti Lesotho (LSL)
100L 15,784
500L 78,922
1.000L 157,84
2.500L 394,61
5.000L 789,22
10.000L 1.578,44
25.000L 3.946,11
50.000L 7.892,22
100.000L 15.784
500.000L 78.922
1.000.000L 157.844
2.500.000L 394.611
5.000.000L 789.222
10.000.000L 1.578.444
50.000.000L 7.892.221