Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / BDT Đảo
L
=
16/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,7182 6,3727 10,55%
3 tháng 5,6794 6,3727 10,15%
1 năm 5,4016 6,3727 12,89%
2 năm 5,3103 6,3727 20,01%
3 năm 5,2681 6,3727 7,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Taka Bangladesh (BDT)
L 1 6,3848
L 5 31,924
L 10 63,848
L 25 159,62
L 50 319,24
L 100 638,48
L 250 1.596,21
L 500 3.192,42
L 1.000 6.384,84
L 5.000 31.924
L 10.000 63.848
L 25.000 159.621
L 50.000 319.242
L 100.000 638.484
L 500.000 3.192.422