Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 5,7182 | ৳ 6,3727 | 10,55% |
3 tháng | ৳ 5,6794 | ৳ 6,3727 | 10,15% |
1 năm | ৳ 5,4016 | ৳ 6,3727 | 12,89% |
2 năm | ৳ 5,3103 | ৳ 6,3727 | 20,01% |
3 năm | ৳ 5,2681 | ৳ 6,3727 | 7,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Taka Bangladesh (BDT) |
L 1 | ৳ 6,3848 |
L 5 | ৳ 31,924 |
L 10 | ৳ 63,848 |
L 25 | ৳ 159,62 |
L 50 | ৳ 319,24 |
L 100 | ৳ 638,48 |
L 250 | ৳ 1.596,21 |
L 500 | ৳ 3.192,42 |
L 1.000 | ৳ 6.384,84 |
L 5.000 | ৳ 31.924 |
L 10.000 | ৳ 63.848 |
L 25.000 | ৳ 159.621 |
L 50.000 | ৳ 319.242 |
L 100.000 | ৳ 638.484 |
L 500.000 | ৳ 3.192.422 |