Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / LYD Đảo
=
LD
14/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,04154 LD 0,04447 5,67%
3 tháng LD 0,04154 LD 0,04447 5,87%
1 năm LD 0,04154 LD 0,04541 6,96%
2 năm LD 0,04154 LD 0,05550 25,15%
3 năm LD 0,04154 LD 0,05550 21,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Dinar Libya (LYD)
100LD 4,1544
500LD 20,772
1.000LD 41,544
2.500LD 103,86
5.000LD 207,72
10.000LD 415,44
25.000LD 1.038,60
50.000LD 2.077,19
100.000LD 4.154,39
500.000LD 20.772
1.000.000LD 41.544
2.500.000LD 103.860
5.000.000LD 207.719
10.000.000LD 415.439
50.000.000LD 2.077.193