Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,04154 | LD 0,04447 | 5,67% |
3 tháng | LD 0,04154 | LD 0,04447 | 5,87% |
1 năm | LD 0,04154 | LD 0,04541 | 6,96% |
2 năm | LD 0,04154 | LD 0,05550 | 25,15% |
3 năm | LD 0,04154 | LD 0,05550 | 21,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Dinar Libya (LYD) |
৳ 100 | LD 4,1544 |
৳ 500 | LD 20,772 |
৳ 1.000 | LD 41,544 |
৳ 2.500 | LD 103,86 |
৳ 5.000 | LD 207,72 |
৳ 10.000 | LD 415,44 |
৳ 25.000 | LD 1.038,60 |
৳ 50.000 | LD 2.077,19 |
৳ 100.000 | LD 4.154,39 |
৳ 500.000 | LD 20.772 |
৳ 1.000.000 | LD 41.544 |
৳ 2.500.000 | LD 103.860 |
৳ 5.000.000 | LD 207.719 |
৳ 10.000.000 | LD 415.439 |
৳ 50.000.000 | LD 2.077.193 |