Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 22,488 | ৳ 24,083 | 6,06% |
3 tháng | ৳ 22,488 | ৳ 24,083 | 6,15% |
1 năm | ৳ 22,021 | ৳ 24,083 | 6,62% |
2 năm | ৳ 18,018 | ৳ 24,083 | 33,67% |
3 năm | ৳ 18,018 | ৳ 24,083 | 26,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Taka Bangladesh (BDT) |
LD 1 | ৳ 24,042 |
LD 5 | ৳ 120,21 |
LD 10 | ৳ 240,42 |
LD 25 | ৳ 601,05 |
LD 50 | ৳ 1.202,10 |
LD 100 | ৳ 2.404,19 |
LD 250 | ৳ 6.010,49 |
LD 500 | ৳ 12.021 |
LD 1.000 | ৳ 24.042 |
LD 5.000 | ৳ 120.210 |
LD 10.000 | ৳ 240.419 |
LD 25.000 | ৳ 601.049 |
LD 50.000 | ৳ 1.202.097 |
LD 100.000 | ৳ 2.404.194 |
LD 500.000 | ৳ 12.020.971 |