Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / BDT Đảo
LD
=
15/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 22,488 24,083 6,06%
3 tháng 22,488 24,083 6,15%
1 năm 22,021 24,083 6,62%
2 năm 18,018 24,083 33,67%
3 năm 18,018 24,083 26,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Taka Bangladesh (BDT)
LD 1 24,042
LD 5 120,21
LD 10 240,42
LD 25 601,05
LD 50 1.202,10
LD 100 2.404,19
LD 250 6.010,49
LD 500 12.021
LD 1.000 24.042
LD 5.000 120.210
LD 10.000 240.419
LD 25.000 601.049
LD 50.000 1.202.097
LD 100.000 2.404.194
LD 500.000 12.020.971