Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / MAD Đảo
=
DH
14/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,08574 DH 0,09270 6,41%
3 tháng DH 0,08574 DH 0,09270 6,87%
1 năm DH 0,08574 DH 0,09625 8,58%
2 năm DH 0,08574 DH 0,1170 26,74%
3 năm DH 0,08574 DH 0,1170 18,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Dirham Ma-rốc (MAD)
100DH 8,5781
500DH 42,891
1.000DH 85,781
2.500DH 214,45
5.000DH 428,91
10.000DH 857,81
25.000DH 2.144,53
50.000DH 4.289,05
100.000DH 8.578,11
500.000DH 42.891
1.000.000DH 85.781
2.500.000DH 214.453
5.000.000DH 428.905
10.000.000DH 857.811
50.000.000DH 4.289.053