Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,08574 | DH 0,09270 | 6,41% |
3 tháng | DH 0,08574 | DH 0,09270 | 6,87% |
1 năm | DH 0,08574 | DH 0,09625 | 8,58% |
2 năm | DH 0,08574 | DH 0,1170 | 26,74% |
3 năm | DH 0,08574 | DH 0,1170 | 18,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
৳ 100 | DH 8,5781 |
৳ 500 | DH 42,891 |
৳ 1.000 | DH 85,781 |
৳ 2.500 | DH 214,45 |
৳ 5.000 | DH 428,91 |
৳ 10.000 | DH 857,81 |
৳ 25.000 | DH 2.144,53 |
৳ 50.000 | DH 4.289,05 |
৳ 100.000 | DH 8.578,11 |
৳ 500.000 | DH 42.891 |
৳ 1.000.000 | DH 85.781 |
৳ 2.500.000 | DH 214.453 |
৳ 5.000.000 | DH 428.905 |
৳ 10.000.000 | DH 857.811 |
৳ 50.000.000 | DH 4.289.053 |