Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / BDT Đảo
DH
=
15/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 10,787 11,663 6,76%
3 tháng 10,787 11,663 6,90%
1 năm 10,390 11,663 9,29%
2 năm 8,5438 11,663 36,39%
3 năm 8,5438 11,663 22,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Taka Bangladesh (BDT)
DH 1 11,687
DH 5 58,435
DH 10 116,87
DH 25 292,17
DH 50 584,35
DH 100 1.168,69
DH 250 2.921,73
DH 500 5.843,47
DH 1.000 11.687
DH 5.000 58.435
DH 10.000 116.869
DH 25.000 292.173
DH 50.000 584.347
DH 100.000 1.168.694
DH 500.000 5.843.468