Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 10,787 | ৳ 11,663 | 6,76% |
3 tháng | ৳ 10,787 | ৳ 11,663 | 6,90% |
1 năm | ৳ 10,390 | ৳ 11,663 | 9,29% |
2 năm | ৳ 8,5438 | ৳ 11,663 | 36,39% |
3 năm | ৳ 8,5438 | ৳ 11,663 | 22,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Taka Bangladesh (BDT) |
DH 1 | ৳ 11,687 |
DH 5 | ৳ 58,435 |
DH 10 | ৳ 116,87 |
DH 25 | ৳ 292,17 |
DH 50 | ৳ 584,35 |
DH 100 | ৳ 1.168,69 |
DH 250 | ৳ 2.921,73 |
DH 500 | ৳ 5.843,47 |
DH 1.000 | ৳ 11.687 |
DH 5.000 | ৳ 58.435 |
DH 10.000 | ৳ 116.869 |
DH 25.000 | ৳ 292.173 |
DH 50.000 | ৳ 584.347 |
DH 100.000 | ৳ 1.168.694 |
DH 500.000 | ৳ 5.843.468 |