Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1518 | L 0,1631 | 5,48% |
3 tháng | L 0,1518 | L 0,1634 | 6,77% |
1 năm | L 0,1518 | L 0,1705 | 8,53% |
2 năm | L 0,1518 | L 0,2207 | 30,85% |
3 năm | L 0,1518 | L 0,2207 | 27,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Leu Moldova (MDL) |
৳ 100 | L 15,188 |
৳ 500 | L 75,938 |
৳ 1.000 | L 151,88 |
৳ 2.500 | L 379,69 |
৳ 5.000 | L 759,38 |
৳ 10.000 | L 1.518,77 |
৳ 25.000 | L 3.796,91 |
৳ 50.000 | L 7.593,83 |
৳ 100.000 | L 15.188 |
৳ 500.000 | L 75.938 |
৳ 1.000.000 | L 151.877 |
৳ 2.500.000 | L 379.691 |
৳ 5.000.000 | L 759.383 |
৳ 10.000.000 | L 1.518.765 |
৳ 50.000.000 | L 7.593.826 |