Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / MDL Đảo
=
L
14/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,1518 L 0,1631 5,48%
3 tháng L 0,1518 L 0,1634 6,77%
1 năm L 0,1518 L 0,1705 8,53%
2 năm L 0,1518 L 0,2207 30,85%
3 năm L 0,1518 L 0,2207 27,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Leu Moldova (MDL)
100L 15,188
500L 75,938
1.000L 151,88
2.500L 379,69
5.000L 759,38
10.000L 1.518,77
25.000L 3.796,91
50.000L 7.593,83
100.000L 15.188
500.000L 75.938
1.000.000L 151.877
2.500.000L 379.691
5.000.000L 759.383
10.000.000L 1.518.765
50.000.000L 7.593.826