Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / BDT Đảo
L
=
15/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,1294 6,6001 7,09%
3 tháng 6,1202 6,6001 7,58%
1 năm 5,8666 6,6001 9,07%
2 năm 4,5301 6,6001 44,97%
3 năm 4,5301 6,6001 38,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Taka Bangladesh (BDT)
L 1 6,6122
L 5 33,061
L 10 66,122
L 25 165,30
L 50 330,61
L 100 661,22
L 250 1.653,05
L 500 3.306,09
L 1.000 6.612,18
L 5.000 33.061
L 10.000 66.122
L 25.000 165.305
L 50.000 330.609
L 100.000 661.218
L 500.000 3.306.092