Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 6,1294 | ৳ 6,6001 | 7,09% |
3 tháng | ৳ 6,1202 | ৳ 6,6001 | 7,58% |
1 năm | ৳ 5,8666 | ৳ 6,6001 | 9,07% |
2 năm | ৳ 4,5301 | ৳ 6,6001 | 44,97% |
3 năm | ৳ 4,5301 | ৳ 6,6001 | 38,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Taka Bangladesh (BDT) |
L 1 | ৳ 6,6122 |
L 5 | ৳ 33,061 |
L 10 | ৳ 66,122 |
L 25 | ৳ 165,30 |
L 50 | ৳ 330,61 |
L 100 | ৳ 661,22 |
L 250 | ৳ 1.653,05 |
L 500 | ৳ 3.306,09 |
L 1.000 | ৳ 6.612,18 |
L 5.000 | ৳ 33.061 |
L 10.000 | ৳ 66.122 |
L 25.000 | ৳ 165.305 |
L 50.000 | ৳ 330.609 |
L 100.000 | ৳ 661.218 |
L 500.000 | ৳ 3.306.092 |