Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / MKD Đảo
=
ден
14/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,4880 ден 0,5280 7,40%
3 tháng ден 0,4880 ден 0,5280 6,76%
1 năm ден 0,4880 ден 0,5422 7,79%
2 năm ден 0,4880 ден 0,6839 28,65%
3 năm ден 0,4880 ден 0,6839 18,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Denar Macedonia (MKD)
10ден 4,8637
50ден 24,318
100ден 48,637
250ден 121,59
500ден 243,18
1.000ден 486,37
2.500ден 1.215,92
5.000ден 2.431,85
10.000ден 4.863,70
50.000ден 24.318
100.000ден 48.637
250.000ден 121.592
500.000ден 243.185
1.000.000ден 486.370
5.000.000ден 2.431.850