Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,4880 | ден 0,5280 | 7,40% |
3 tháng | ден 0,4880 | ден 0,5280 | 6,76% |
1 năm | ден 0,4880 | ден 0,5422 | 7,79% |
2 năm | ден 0,4880 | ден 0,6839 | 28,65% |
3 năm | ден 0,4880 | ден 0,6839 | 18,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Denar Macedonia (MKD) |
৳ 10 | ден 4,8637 |
৳ 50 | ден 24,318 |
৳ 100 | ден 48,637 |
৳ 250 | ден 121,59 |
৳ 500 | ден 243,18 |
৳ 1.000 | ден 486,37 |
৳ 2.500 | ден 1.215,92 |
৳ 5.000 | ден 2.431,85 |
৳ 10.000 | ден 4.863,70 |
৳ 50.000 | ден 24.318 |
৳ 100.000 | ден 48.637 |
৳ 250.000 | ден 121.592 |
৳ 500.000 | ден 243.185 |
৳ 1.000.000 | ден 486.370 |
৳ 5.000.000 | ден 2.431.850 |