Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / BDT Đảo
ден
=
14/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,8939 2,0492 7,99%
3 tháng 1,8939 2,0492 7,25%
1 năm 1,8442 2,0492 8,45%
2 năm 1,4622 2,0492 40,15%
3 năm 1,4622 2,0492 22,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Taka Bangladesh (BDT)
ден 1 2,0555
ден 5 10,278
ден 10 20,555
ден 25 51,389
ден 50 102,78
ден 100 205,55
ден 250 513,89
ден 500 1.027,77
ден 1.000 2.055,54
ден 5.000 10.278
ден 10.000 20.555
ден 25.000 51.389
ден 50.000 102.777
ден 100.000 205.554
ден 500.000 1.027.770