Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 1,8939 | ৳ 2,0492 | 7,99% |
3 tháng | ৳ 1,8939 | ৳ 2,0492 | 7,25% |
1 năm | ৳ 1,8442 | ৳ 2,0492 | 8,45% |
2 năm | ৳ 1,4622 | ৳ 2,0492 | 40,15% |
3 năm | ৳ 1,4622 | ৳ 2,0492 | 22,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Taka Bangladesh (BDT) |
ден 1 | ৳ 2,0555 |
ден 5 | ৳ 10,278 |
ден 10 | ৳ 20,555 |
ден 25 | ৳ 51,389 |
ден 50 | ৳ 102,78 |
ден 100 | ৳ 205,55 |
ден 250 | ৳ 513,89 |
ден 500 | ৳ 1.027,77 |
ден 1.000 | ৳ 2.055,54 |
ден 5.000 | ৳ 10.278 |
ден 10.000 | ৳ 20.555 |
ден 25.000 | ৳ 51.389 |
ден 50.000 | ৳ 102.777 |
ден 100.000 | ৳ 205.554 |
ден 500.000 | ৳ 1.027.770 |