Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / MOP Đảo
=
MOP$
14/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,06869 MOP$ 0,07355 6,41%
3 tháng MOP$ 0,06869 MOP$ 0,07372 6,17%
1 năm MOP$ 0,06869 MOP$ 0,07584 9,13%
2 năm MOP$ 0,06869 MOP$ 0,09323 26,16%
3 năm MOP$ 0,06869 MOP$ 0,09467 27,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Pataca Ma Cao (MOP)
100MOP$ 6,8737
500MOP$ 34,368
1.000MOP$ 68,737
2.500MOP$ 171,84
5.000MOP$ 343,68
10.000MOP$ 687,37
25.000MOP$ 1.718,42
50.000MOP$ 3.436,84
100.000MOP$ 6.873,69
500.000MOP$ 34.368
1.000.000MOP$ 68.737
2.500.000MOP$ 171.842
5.000.000MOP$ 343.684
10.000.000MOP$ 687.369
50.000.000MOP$ 3.436.843