Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,06869 | MOP$ 0,07355 | 6,41% |
3 tháng | MOP$ 0,06869 | MOP$ 0,07372 | 6,17% |
1 năm | MOP$ 0,06869 | MOP$ 0,07584 | 9,13% |
2 năm | MOP$ 0,06869 | MOP$ 0,09323 | 26,16% |
3 năm | MOP$ 0,06869 | MOP$ 0,09467 | 27,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Pataca Ma Cao (MOP) |
৳ 100 | MOP$ 6,8737 |
৳ 500 | MOP$ 34,368 |
৳ 1.000 | MOP$ 68,737 |
৳ 2.500 | MOP$ 171,84 |
৳ 5.000 | MOP$ 343,68 |
৳ 10.000 | MOP$ 687,37 |
৳ 25.000 | MOP$ 1.718,42 |
৳ 50.000 | MOP$ 3.436,84 |
৳ 100.000 | MOP$ 6.873,69 |
৳ 500.000 | MOP$ 34.368 |
৳ 1.000.000 | MOP$ 68.737 |
৳ 2.500.000 | MOP$ 171.842 |
৳ 5.000.000 | MOP$ 343.684 |
৳ 10.000.000 | MOP$ 687.369 |
৳ 50.000.000 | MOP$ 3.436.843 |