Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 13,588 | ৳ 13,655 | 0,25% |
3 tháng | ৳ 13,565 | ৳ 13,678 | 0,27% |
1 năm | ৳ 13,186 | ৳ 13,809 | 2,48% |
2 năm | ৳ 10,692 | ৳ 13,809 | 27,19% |
3 năm | ৳ 10,563 | ৳ 13,809 | 28,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Taka Bangladesh (BDT) |
MOP$ 1 | ৳ 13,628 |
MOP$ 5 | ৳ 68,141 |
MOP$ 10 | ৳ 136,28 |
MOP$ 25 | ৳ 340,70 |
MOP$ 50 | ৳ 681,41 |
MOP$ 100 | ৳ 1.362,82 |
MOP$ 250 | ৳ 3.407,05 |
MOP$ 500 | ৳ 6.814,09 |
MOP$ 1.000 | ৳ 13.628 |
MOP$ 5.000 | ৳ 68.141 |
MOP$ 10.000 | ৳ 136.282 |
MOP$ 25.000 | ৳ 340.705 |
MOP$ 50.000 | ৳ 681.409 |
MOP$ 100.000 | ৳ 1.362.818 |
MOP$ 500.000 | ৳ 6.814.090 |