Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / BDT Đảo
MOP$
=
08/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 13,588 13,655 0,25%
3 tháng 13,565 13,678 0,27%
1 năm 13,186 13,809 2,48%
2 năm 10,692 13,809 27,19%
3 năm 10,563 13,809 28,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Taka Bangladesh (BDT)
MOP$ 1 13,628
MOP$ 5 68,141
MOP$ 10 136,28
MOP$ 25 340,70
MOP$ 50 681,41
MOP$ 100 1.362,82
MOP$ 250 3.407,05
MOP$ 500 6.814,09
MOP$ 1.000 13.628
MOP$ 5.000 68.141
MOP$ 10.000 136.282
MOP$ 25.000 340.705
MOP$ 50.000 681.409
MOP$ 100.000 1.362.818
MOP$ 500.000 6.814.090