Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,3941 | ₨ 0,4338 | 8,99% |
3 tháng | ₨ 0,3941 | ₨ 0,4338 | 5,17% |
1 năm | ₨ 0,3941 | ₨ 0,4338 | 7,44% |
2 năm | ₨ 0,3941 | ₨ 0,5017 | 21,31% |
3 năm | ₨ 0,3941 | ₨ 0,5267 | 18,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Rupee Mauritius (MUR) |
৳ 10 | ₨ 3,9420 |
৳ 50 | ₨ 19,710 |
৳ 100 | ₨ 39,420 |
৳ 250 | ₨ 98,550 |
৳ 500 | ₨ 197,10 |
৳ 1.000 | ₨ 394,20 |
৳ 2.500 | ₨ 985,50 |
৳ 5.000 | ₨ 1.971,01 |
৳ 10.000 | ₨ 3.942,01 |
৳ 50.000 | ₨ 19.710 |
৳ 100.000 | ₨ 39.420 |
৳ 250.000 | ₨ 98.550 |
৳ 500.000 | ₨ 197.101 |
৳ 1.000.000 | ₨ 394.201 |
৳ 5.000.000 | ₨ 1.971.005 |