Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / MUR Đảo
=
14/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3941 0,4338 8,99%
3 tháng 0,3941 0,4338 5,17%
1 năm 0,3941 0,4338 7,44%
2 năm 0,3941 0,5017 21,31%
3 năm 0,3941 0,5267 18,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Rupee Mauritius (MUR)
10 3,9420
50 19,710
100 39,420
250 98,550
500 197,10
1.000 394,20
2.500 985,50
5.000 1.971,01
10.000 3.942,01
50.000 19.710
100.000 39.420
250.000 98.550
500.000 197.101
1.000.000 394.201
5.000.000 1.971.005