Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / BDT Đảo
=
10/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,3052 2,3905 0,54%
3 tháng 2,3052 2,4193 1,19%
1 năm 2,3052 2,5052 0,98%
2 năm 1,9932 2,5052 19,06%
3 năm 1,8988 2,5052 17,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Taka Bangladesh (BDT)
1 2,5191
5 12,596
10 25,191
25 62,978
50 125,96
100 251,91
250 629,78
500 1.259,56
1.000 2.519,12
5.000 12.596
10.000 25.191
25.000 62.978
50.000 125.956
100.000 251.912
500.000 1.259.561