Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 2,3052 | ৳ 2,3905 | 0,54% |
3 tháng | ৳ 2,3052 | ৳ 2,4193 | 1,19% |
1 năm | ৳ 2,3052 | ৳ 2,5052 | 0,98% |
2 năm | ৳ 1,9932 | ৳ 2,5052 | 19,06% |
3 năm | ৳ 1,8988 | ৳ 2,5052 | 17,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Taka Bangladesh (BDT) |
₨ 1 | ৳ 2,5191 |
₨ 5 | ৳ 12,596 |
₨ 10 | ৳ 25,191 |
₨ 25 | ৳ 62,978 |
₨ 50 | ৳ 125,96 |
₨ 100 | ৳ 251,91 |
₨ 250 | ৳ 629,78 |
₨ 500 | ৳ 1.259,56 |
₨ 1.000 | ৳ 2.519,12 |
₨ 5.000 | ৳ 12.596 |
₨ 10.000 | ৳ 25.191 |
₨ 25.000 | ৳ 62.978 |
₨ 50.000 | ৳ 125.956 |
₨ 100.000 | ৳ 251.912 |
₨ 500.000 | ৳ 1.259.561 |