Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 14,907 | MK 15,942 | 6,07% |
3 tháng | MK 14,907 | MK 15,965 | 3,33% |
1 năm | MK 9,4783 | MK 15,965 | 54,88% |
2 năm | MK 9,2853 | MK 15,965 | 58,24% |
3 năm | MK 9,2853 | MK 15,965 | 58,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Kwacha Malawi (MWK) |
৳ 1 | MK 14,915 |
৳ 5 | MK 74,573 |
৳ 10 | MK 149,15 |
৳ 25 | MK 372,86 |
৳ 50 | MK 745,73 |
৳ 100 | MK 1.491,46 |
৳ 250 | MK 3.728,65 |
৳ 500 | MK 7.457,29 |
৳ 1.000 | MK 14.915 |
৳ 5.000 | MK 74.573 |
৳ 10.000 | MK 149.146 |
৳ 25.000 | MK 372.865 |
৳ 50.000 | MK 745.729 |
৳ 100.000 | MK 1.491.458 |
৳ 500.000 | MK 7.457.291 |