Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,06273 | ৳ 0,06715 | 6,56% |
3 tháng | ৳ 0,06264 | ৳ 0,06715 | 3,56% |
1 năm | ৳ 0,06264 | ৳ 0,1055 | 35,80% |
2 năm | ৳ 0,06264 | ৳ 0,1077 | 37,41% |
3 năm | ৳ 0,06264 | ৳ 0,1077 | 36,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Taka Bangladesh (BDT) |
MK 100 | ৳ 6,7078 |
MK 500 | ৳ 33,539 |
MK 1.000 | ৳ 67,078 |
MK 2.500 | ৳ 167,69 |
MK 5.000 | ৳ 335,39 |
MK 10.000 | ৳ 670,78 |
MK 25.000 | ৳ 1.676,95 |
MK 50.000 | ৳ 3.353,90 |
MK 100.000 | ৳ 6.707,80 |
MK 500.000 | ৳ 33.539 |
MK 1.000.000 | ৳ 67.078 |
MK 2.500.000 | ৳ 167.695 |
MK 5.000.000 | ৳ 335.390 |
MK 10.000.000 | ৳ 670.780 |
MK 50.000.000 | ৳ 3.353.899 |