Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,1431 | Mex$ 0,1582 | 5,37% |
3 tháng | Mex$ 0,1431 | Mex$ 0,1582 | 8,42% |
1 năm | Mex$ 0,1431 | Mex$ 0,1671 | 12,76% |
2 năm | Mex$ 0,1431 | Mex$ 0,2329 | 38,56% |
3 năm | Mex$ 0,1431 | Mex$ 0,2561 | 39,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Peso Mexico (MXN) |
৳ 100 | Mex$ 14,366 |
৳ 500 | Mex$ 71,832 |
৳ 1.000 | Mex$ 143,66 |
৳ 2.500 | Mex$ 359,16 |
৳ 5.000 | Mex$ 718,32 |
৳ 10.000 | Mex$ 1.436,64 |
৳ 25.000 | Mex$ 3.591,60 |
৳ 50.000 | Mex$ 7.183,20 |
৳ 100.000 | Mex$ 14.366 |
৳ 500.000 | Mex$ 71.832 |
৳ 1.000.000 | Mex$ 143.664 |
৳ 2.500.000 | Mex$ 359.160 |
৳ 5.000.000 | Mex$ 718.320 |
৳ 10.000.000 | Mex$ 1.436.641 |
৳ 50.000.000 | Mex$ 7.183.205 |