Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / MXN Đảo
=
Mex$
14/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,1431 Mex$ 0,1582 5,37%
3 tháng Mex$ 0,1431 Mex$ 0,1582 8,42%
1 năm Mex$ 0,1431 Mex$ 0,1671 12,76%
2 năm Mex$ 0,1431 Mex$ 0,2329 38,56%
3 năm Mex$ 0,1431 Mex$ 0,2561 39,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Peso Mexico (MXN)
100Mex$ 14,366
500Mex$ 71,832
1.000Mex$ 143,66
2.500Mex$ 359,16
5.000Mex$ 718,32
10.000Mex$ 1.436,64
25.000Mex$ 3.591,60
50.000Mex$ 7.183,20
100.000Mex$ 14.366
500.000Mex$ 71.832
1.000.000Mex$ 143.664
2.500.000Mex$ 359.160
5.000.000Mex$ 718.320
10.000.000Mex$ 1.436.641
50.000.000Mex$ 7.183.205