Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / BDT Đảo
Mex$
=
15/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,3223 6,9876 6,47%
3 tháng 6,3223 6,9876 7,90%
1 năm 5,9841 6,9876 12,91%
2 năm 4,2933 6,9876 61,82%
3 năm 3,9047 6,9876 63,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Taka Bangladesh (BDT)
Mex$ 1 6,9353
Mex$ 5 34,676
Mex$ 10 69,353
Mex$ 25 173,38
Mex$ 50 346,76
Mex$ 100 693,53
Mex$ 250 1.733,82
Mex$ 500 3.467,63
Mex$ 1.000 6.935,27
Mex$ 5.000 34.676
Mex$ 10.000 69.353
Mex$ 25.000 173.382
Mex$ 50.000 346.763
Mex$ 100.000 693.527
Mex$ 500.000 3.467.635