Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 6,3223 | ৳ 6,9876 | 6,47% |
3 tháng | ৳ 6,3223 | ৳ 6,9876 | 7,90% |
1 năm | ৳ 5,9841 | ৳ 6,9876 | 12,91% |
2 năm | ৳ 4,2933 | ৳ 6,9876 | 61,82% |
3 năm | ৳ 3,9047 | ৳ 6,9876 | 63,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Taka Bangladesh (BDT) |
Mex$ 1 | ৳ 6,9353 |
Mex$ 5 | ৳ 34,676 |
Mex$ 10 | ৳ 69,353 |
Mex$ 25 | ৳ 173,38 |
Mex$ 50 | ৳ 346,76 |
Mex$ 100 | ৳ 693,53 |
Mex$ 250 | ৳ 1.733,82 |
Mex$ 500 | ৳ 3.467,63 |
Mex$ 1.000 | ৳ 6.935,27 |
Mex$ 5.000 | ৳ 34.676 |
Mex$ 10.000 | ৳ 69.353 |
Mex$ 25.000 | ৳ 173.382 |
Mex$ 50.000 | ৳ 346.763 |
Mex$ 100.000 | ৳ 693.527 |
Mex$ 500.000 | ৳ 3.467.635 |