Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,04035 | RM 0,04368 | 7,37% |
3 tháng | RM 0,04035 | RM 0,04376 | 7,41% |
1 năm | RM 0,04035 | RM 0,04376 | 3,88% |
2 năm | RM 0,03985 | RM 0,05071 | 20,44% |
3 năm | RM 0,03985 | RM 0,05071 | 17,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Ringgit Malaysia (MYR) |
৳ 100 | RM 4,0479 |
৳ 500 | RM 20,240 |
৳ 1.000 | RM 40,479 |
৳ 2.500 | RM 101,20 |
৳ 5.000 | RM 202,40 |
৳ 10.000 | RM 404,79 |
৳ 25.000 | RM 1.011,98 |
৳ 50.000 | RM 2.023,95 |
৳ 100.000 | RM 4.047,90 |
৳ 500.000 | RM 20.240 |
৳ 1.000.000 | RM 40.479 |
৳ 2.500.000 | RM 101.198 |
৳ 5.000.000 | RM 202.395 |
৳ 10.000.000 | RM 404.790 |
৳ 50.000.000 | RM 2.023.952 |