Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / MYR Đảo
=
RM
14/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,04035 RM 0,04368 7,37%
3 tháng RM 0,04035 RM 0,04376 7,41%
1 năm RM 0,04035 RM 0,04376 3,88%
2 năm RM 0,03985 RM 0,05071 20,44%
3 năm RM 0,03985 RM 0,05071 17,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Ringgit Malaysia (MYR)
100RM 4,0479
500RM 20,240
1.000RM 40,479
2.500RM 101,20
5.000RM 202,40
10.000RM 404,79
25.000RM 1.011,98
50.000RM 2.023,95
100.000RM 4.047,90
500.000RM 20.240
1.000.000RM 40.479
2.500.000RM 101.198
5.000.000RM 202.395
10.000.000RM 404.790
50.000.000RM 2.023.952