Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / BDT Đảo
RM
=
02/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 22,893 23,127 0,18%
3 tháng 22,854 23,463 1,01%
1 năm 22,854 24,136 3,55%
2 năm 19,719 25,095 15,67%
3 năm 19,719 25,095 11,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Taka Bangladesh (BDT)
RM 1 22,966
RM 5 114,83
RM 10 229,66
RM 25 574,14
RM 50 1.148,28
RM 100 2.296,57
RM 250 5.741,42
RM 500 11.483
RM 1.000 22.966
RM 5.000 114.828
RM 10.000 229.657
RM 25.000 574.142
RM 50.000 1.148.284
RM 100.000 2.296.567
RM 500.000 11.482.837