Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 22,893 | ৳ 23,127 | 0,18% |
3 tháng | ৳ 22,854 | ৳ 23,463 | 1,01% |
1 năm | ৳ 22,854 | ৳ 24,136 | 3,55% |
2 năm | ৳ 19,719 | ৳ 25,095 | 15,67% |
3 năm | ৳ 19,719 | ৳ 25,095 | 11,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Taka Bangladesh (BDT) |
RM 1 | ৳ 22,966 |
RM 5 | ৳ 114,83 |
RM 10 | ৳ 229,66 |
RM 25 | ৳ 574,14 |
RM 50 | ৳ 1.148,28 |
RM 100 | ৳ 2.296,57 |
RM 250 | ৳ 5.741,42 |
RM 500 | ৳ 11.483 |
RM 1.000 | ৳ 22.966 |
RM 5.000 | ৳ 114.828 |
RM 10.000 | ৳ 229.657 |
RM 25.000 | ৳ 574.142 |
RM 50.000 | ৳ 1.148.284 |
RM 100.000 | ৳ 2.296.567 |
RM 500.000 | ৳ 11.482.837 |