Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,1573 | N$ 0,1749 | 8,19% |
3 tháng | N$ 0,1573 | N$ 0,1761 | 8,92% |
1 năm | N$ 0,1573 | N$ 0,1855 | 12,85% |
2 năm | N$ 0,1573 | N$ 0,1857 | 15,24% |
3 năm | N$ 0,1573 | N$ 0,1890 | 5,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Đô la Namibia (NAD) |
৳ 100 | N$ 15,706 |
৳ 500 | N$ 78,531 |
৳ 1.000 | N$ 157,06 |
৳ 2.500 | N$ 392,65 |
৳ 5.000 | N$ 785,31 |
৳ 10.000 | N$ 1.570,61 |
৳ 25.000 | N$ 3.926,53 |
৳ 50.000 | N$ 7.853,06 |
৳ 100.000 | N$ 15.706 |
৳ 500.000 | N$ 78.531 |
৳ 1.000.000 | N$ 157.061 |
৳ 2.500.000 | N$ 392.653 |
৳ 5.000.000 | N$ 785.306 |
৳ 10.000.000 | N$ 1.570.613 |
৳ 50.000.000 | N$ 7.853.064 |