Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / NAD Đảo
=
N$
14/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,1573 N$ 0,1749 8,19%
3 tháng N$ 0,1573 N$ 0,1761 8,92%
1 năm N$ 0,1573 N$ 0,1855 12,85%
2 năm N$ 0,1573 N$ 0,1857 15,24%
3 năm N$ 0,1573 N$ 0,1890 5,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Đô la Namibia (NAD)
100N$ 15,706
500N$ 78,531
1.000N$ 157,06
2.500N$ 392,65
5.000N$ 785,31
10.000N$ 1.570,61
25.000N$ 3.926,53
50.000N$ 7.853,06
100.000N$ 15.706
500.000N$ 78.531
1.000.000N$ 157.061
2.500.000N$ 392.653
5.000.000N$ 785.306
10.000.000N$ 1.570.613
50.000.000N$ 7.853.064