Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / BDT Đảo
N$
=
16/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,7182 6,3726 10,55%
3 tháng 5,6794 6,3726 10,15%
1 năm 5,3922 6,3726 12,87%
2 năm 5,3860 6,3726 18,28%
3 năm 5,2923 6,3726 6,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Taka Bangladesh (BDT)
N$ 1 6,3973
N$ 5 31,987
N$ 10 63,973
N$ 25 159,93
N$ 50 319,87
N$ 100 639,73
N$ 250 1.599,33
N$ 500 3.198,65
N$ 1.000 6.397,30
N$ 5.000 31.987
N$ 10.000 63.973
N$ 25.000 159.933
N$ 50.000 319.865
N$ 100.000 639.730
N$ 500.000 3.198.651