Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 5,7182 | ৳ 6,3726 | 10,55% |
3 tháng | ৳ 5,6794 | ৳ 6,3726 | 10,15% |
1 năm | ৳ 5,3922 | ৳ 6,3726 | 12,87% |
2 năm | ৳ 5,3860 | ৳ 6,3726 | 18,28% |
3 năm | ৳ 5,2923 | ৳ 6,3726 | 6,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Taka Bangladesh (BDT) |
N$ 1 | ৳ 6,3973 |
N$ 5 | ৳ 31,987 |
N$ 10 | ৳ 63,973 |
N$ 25 | ৳ 159,93 |
N$ 50 | ৳ 319,87 |
N$ 100 | ৳ 639,73 |
N$ 250 | ৳ 1.599,33 |
N$ 500 | ৳ 3.198,65 |
N$ 1.000 | ৳ 6.397,30 |
N$ 5.000 | ৳ 31.987 |
N$ 10.000 | ৳ 63.973 |
N$ 25.000 | ৳ 159.933 |
N$ 50.000 | ৳ 319.865 |
N$ 100.000 | ৳ 639.730 |
N$ 500.000 | ৳ 3.198.651 |