Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / NGN Đảo
=
14/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 10,370 12,692 13,21%
3 tháng 10,370 14,796 10,79%
1 năm 4,2645 14,796 185,25%
2 năm 4,0909 14,796 156,02%
3 năm 4,0909 14,796 173,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Naira Nigeria (NGN)
1 12,233
5 61,165
10 122,33
25 305,82
50 611,65
100 1.223,30
250 3.058,24
500 6.116,49
1.000 12.233
5.000 61.165
10.000 122.330
25.000 305.824
50.000 611.649
100.000 1.223.298
500.000 6.116.488