Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 10,370 | ₦ 12,692 | 13,21% |
3 tháng | ₦ 10,370 | ₦ 14,796 | 10,79% |
1 năm | ₦ 4,2645 | ₦ 14,796 | 185,25% |
2 năm | ₦ 4,0909 | ₦ 14,796 | 156,02% |
3 năm | ₦ 4,0909 | ₦ 14,796 | 173,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Naira Nigeria (NGN) |
৳ 1 | ₦ 12,233 |
৳ 5 | ₦ 61,165 |
৳ 10 | ₦ 122,33 |
৳ 25 | ₦ 305,82 |
৳ 50 | ₦ 611,65 |
৳ 100 | ₦ 1.223,30 |
৳ 250 | ₦ 3.058,24 |
৳ 500 | ₦ 6.116,49 |
৳ 1.000 | ₦ 12.233 |
৳ 5.000 | ₦ 61.165 |
৳ 10.000 | ₦ 122.330 |
৳ 25.000 | ₦ 305.824 |
৳ 50.000 | ₦ 611.649 |
৳ 100.000 | ₦ 1.223.298 |
৳ 500.000 | ₦ 6.116.488 |