Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,07755 | ৳ 0,09558 | 18,68% |
3 tháng | ৳ 0,06759 | ৳ 0,09643 | 6,07% |
1 năm | ৳ 0,06759 | ৳ 0,2345 | 66,65% |
2 năm | ৳ 0,06759 | ৳ 0,2444 | 63,12% |
3 năm | ৳ 0,06759 | ৳ 0,2444 | 62,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Taka Bangladesh (BDT) |
₦ 100 | ৳ 7,6953 |
₦ 500 | ৳ 38,476 |
₦ 1.000 | ৳ 76,953 |
₦ 2.500 | ৳ 192,38 |
₦ 5.000 | ৳ 384,76 |
₦ 10.000 | ৳ 769,53 |
₦ 25.000 | ৳ 1.923,82 |
₦ 50.000 | ৳ 3.847,65 |
₦ 100.000 | ৳ 7.695,29 |
₦ 500.000 | ৳ 38.476 |
₦ 1.000.000 | ৳ 76.953 |
₦ 2.500.000 | ৳ 192.382 |
₦ 5.000.000 | ৳ 384.765 |
₦ 10.000.000 | ৳ 769.529 |
₦ 50.000.000 | ৳ 3.847.646 |