Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / BDT Đảo
=
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,07755 0,09558 18,68%
3 tháng 0,06759 0,09643 6,07%
1 năm 0,06759 0,2345 66,65%
2 năm 0,06759 0,2444 63,12%
3 năm 0,06759 0,2444 62,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Taka Bangladesh (BDT)
100 7,6953
500 38,476
1.000 76,953
2.500 192,38
5.000 384,76
10.000 769,53
25.000 1.923,82
50.000 3.847,65
100.000 7.695,29
500.000 38.476
1.000.000 76.953
2.500.000 192.382
5.000.000 384.765
10.000.000 769.529
50.000.000 3.847.646