Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,3141 | C$ 0,3374 | 6,12% |
3 tháng | C$ 0,3141 | C$ 0,3374 | 6,07% |
1 năm | C$ 0,3141 | C$ 0,3438 | 8,21% |
2 năm | C$ 0,3141 | C$ 0,4134 | 23,84% |
3 năm | C$ 0,3141 | C$ 0,4209 | 23,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
৳ 10 | C$ 3,1441 |
৳ 50 | C$ 15,721 |
৳ 100 | C$ 31,441 |
৳ 250 | C$ 78,603 |
৳ 500 | C$ 157,21 |
৳ 1.000 | C$ 314,41 |
৳ 2.500 | C$ 786,03 |
৳ 5.000 | C$ 1.572,06 |
৳ 10.000 | C$ 3.144,12 |
৳ 50.000 | C$ 15.721 |
৳ 100.000 | C$ 31.441 |
৳ 250.000 | C$ 78.603 |
৳ 500.000 | C$ 157.206 |
৳ 1.000.000 | C$ 314.412 |
৳ 5.000.000 | C$ 1.572.059 |