Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / NIO Đảo
=
C$
14/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,3141 C$ 0,3374 6,12%
3 tháng C$ 0,3141 C$ 0,3374 6,07%
1 năm C$ 0,3141 C$ 0,3438 8,21%
2 năm C$ 0,3141 C$ 0,4134 23,84%
3 năm C$ 0,3141 C$ 0,4209 23,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Cordoba Nicaragua (NIO)
10C$ 3,1441
50C$ 15,721
100C$ 31,441
250C$ 78,603
500C$ 157,21
1.000C$ 314,41
2.500C$ 786,03
5.000C$ 1.572,06
10.000C$ 3.144,12
50.000C$ 15.721
100.000C$ 31.441
250.000C$ 78.603
500.000C$ 157.206
1.000.000C$ 314.412
5.000.000C$ 1.572.059