Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / BDT Đảo
C$
=
14/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,9639 3,1837 6,52%
3 tháng 2,9639 3,1837 6,46%
1 năm 2,9083 3,1837 8,95%
2 năm 2,4187 3,1837 31,30%
3 năm 2,3759 3,1837 31,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Taka Bangladesh (BDT)
C$ 1 3,1802
C$ 5 15,901
C$ 10 31,802
C$ 25 79,506
C$ 50 159,01
C$ 100 318,02
C$ 250 795,06
C$ 500 1.590,11
C$ 1.000 3.180,22
C$ 5.000 15.901
C$ 10.000 31.802
C$ 25.000 79.506
C$ 50.000 159.011
C$ 100.000 318.022
C$ 500.000 1.590.111