Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 2,9639 | ৳ 3,1837 | 6,52% |
3 tháng | ৳ 2,9639 | ৳ 3,1837 | 6,46% |
1 năm | ৳ 2,9083 | ৳ 3,1837 | 8,95% |
2 năm | ৳ 2,4187 | ৳ 3,1837 | 31,30% |
3 năm | ৳ 2,3759 | ৳ 3,1837 | 31,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Taka Bangladesh (BDT) |
C$ 1 | ৳ 3,1802 |
C$ 5 | ৳ 15,901 |
C$ 10 | ৳ 31,802 |
C$ 25 | ৳ 79,506 |
C$ 50 | ৳ 159,01 |
C$ 100 | ৳ 318,02 |
C$ 250 | ৳ 795,06 |
C$ 500 | ৳ 1.590,11 |
C$ 1.000 | ৳ 3.180,22 |
C$ 5.000 | ৳ 15.901 |
C$ 10.000 | ৳ 31.802 |
C$ 25.000 | ৳ 79.506 |
C$ 50.000 | ৳ 159.011 |
C$ 100.000 | ৳ 318.022 |
C$ 500.000 | ৳ 1.590.111 |