Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / NOK Đảo
=
kr
14/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,09269 kr 0,1011 6,75%
3 tháng kr 0,09269 kr 0,1011 4,10%
1 năm kr 0,09215 kr 0,1051 6,82%
2 năm kr 0,09215 kr 0,1133 18,21%
3 năm kr 0,09215 kr 0,1133 5,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Krone Na Uy (NOK)
100kr 9,2386
500kr 46,193
1.000kr 92,386
2.500kr 230,97
5.000kr 461,93
10.000kr 923,86
25.000kr 2.309,66
50.000kr 4.619,31
100.000kr 9.238,63
500.000kr 46.193
1.000.000kr 92.386
2.500.000kr 230.966
5.000.000kr 461.931
10.000.000kr 923.863
50.000.000kr 4.619.313