Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,09269 | kr 0,1011 | 6,75% |
3 tháng | kr 0,09269 | kr 0,1011 | 4,10% |
1 năm | kr 0,09215 | kr 0,1051 | 6,82% |
2 năm | kr 0,09215 | kr 0,1133 | 18,21% |
3 năm | kr 0,09215 | kr 0,1133 | 5,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Krone Na Uy (NOK) |
৳ 100 | kr 9,2386 |
৳ 500 | kr 46,193 |
৳ 1.000 | kr 92,386 |
৳ 2.500 | kr 230,97 |
৳ 5.000 | kr 461,93 |
৳ 10.000 | kr 923,86 |
৳ 25.000 | kr 2.309,66 |
৳ 50.000 | kr 4.619,31 |
৳ 100.000 | kr 9.238,63 |
৳ 500.000 | kr 46.193 |
৳ 1.000.000 | kr 92.386 |
৳ 2.500.000 | kr 230.966 |
৳ 5.000.000 | kr 461.931 |
৳ 10.000.000 | kr 923.863 |
৳ 50.000.000 | kr 4.619.313 |