Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 9,8906 | ৳ 10,876 | 8,98% |
3 tháng | ৳ 9,8906 | ৳ 10,876 | 4,27% |
1 năm | ৳ 9,5188 | ৳ 10,876 | 7,64% |
2 năm | ৳ 8,8233 | ৳ 10,876 | 23,26% |
3 năm | ৳ 8,8233 | ৳ 10,876 | 6,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Taka Bangladesh (BDT) |
kr 1 | ৳ 10,906 |
kr 5 | ৳ 54,529 |
kr 10 | ৳ 109,06 |
kr 25 | ৳ 272,65 |
kr 50 | ৳ 545,29 |
kr 100 | ৳ 1.090,59 |
kr 250 | ৳ 2.726,47 |
kr 500 | ৳ 5.452,94 |
kr 1.000 | ৳ 10.906 |
kr 5.000 | ৳ 54.529 |
kr 10.000 | ৳ 109.059 |
kr 25.000 | ৳ 272.647 |
kr 50.000 | ৳ 545.294 |
kr 100.000 | ৳ 1.090.589 |
kr 500.000 | ৳ 5.452.943 |