Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / BDT Đảo
kr
=
16/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 9,8906 10,876 8,98%
3 tháng 9,8906 10,876 4,27%
1 năm 9,5188 10,876 7,64%
2 năm 8,8233 10,876 23,26%
3 năm 8,8233 10,876 6,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Taka Bangladesh (BDT)
kr 1 10,906
kr 5 54,529
kr 10 109,06
kr 25 272,65
kr 50 545,29
kr 100 1.090,59
kr 250 2.726,47
kr 500 5.452,94
kr 1.000 10.906
kr 5.000 54.529
kr 10.000 109.059
kr 25.000 272.647
kr 50.000 545.294
kr 100.000 1.090.589
kr 500.000 5.452.943