Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / NZD Đảo
=
NZ$
14/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,01422 NZ$ 0,01549 7,27%
3 tháng NZ$ 0,01422 NZ$ 0,01549 5,10%
1 năm NZ$ 0,01422 NZ$ 0,01563 5,26%
2 năm NZ$ 0,01422 NZ$ 0,01845 22,91%
3 năm NZ$ 0,01422 NZ$ 0,01845 13,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Đô la New Zealand (NZD)
100NZ$ 1,4201
500NZ$ 7,1007
1.000NZ$ 14,201
2.500NZ$ 35,504
5.000NZ$ 71,007
10.000NZ$ 142,01
25.000NZ$ 355,04
50.000NZ$ 710,07
100.000NZ$ 1.420,15
500.000NZ$ 7.100,73
1.000.000NZ$ 14.201
2.500.000NZ$ 35.504
5.000.000NZ$ 71.007
10.000.000NZ$ 142.015
50.000.000NZ$ 710.073