Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,01422 | NZ$ 0,01549 | 7,27% |
3 tháng | NZ$ 0,01422 | NZ$ 0,01549 | 5,10% |
1 năm | NZ$ 0,01422 | NZ$ 0,01563 | 5,26% |
2 năm | NZ$ 0,01422 | NZ$ 0,01845 | 22,91% |
3 năm | NZ$ 0,01422 | NZ$ 0,01845 | 13,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Đô la New Zealand (NZD) |
৳ 100 | NZ$ 1,4201 |
৳ 500 | NZ$ 7,1007 |
৳ 1.000 | NZ$ 14,201 |
৳ 2.500 | NZ$ 35,504 |
৳ 5.000 | NZ$ 71,007 |
৳ 10.000 | NZ$ 142,01 |
৳ 25.000 | NZ$ 355,04 |
৳ 50.000 | NZ$ 710,07 |
৳ 100.000 | NZ$ 1.420,15 |
৳ 500.000 | NZ$ 7.100,73 |
৳ 1.000.000 | NZ$ 14.201 |
৳ 2.500.000 | NZ$ 35.504 |
৳ 5.000.000 | NZ$ 71.007 |
৳ 10.000.000 | NZ$ 142.015 |
৳ 50.000.000 | NZ$ 710.073 |