Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 64,547 | ৳ 70,304 | 7,84% |
3 tháng | ৳ 64,547 | ৳ 70,304 | 5,37% |
1 năm | ৳ 63,998 | ৳ 70,304 | 5,55% |
2 năm | ৳ 54,199 | ৳ 70,304 | 29,71% |
3 năm | ৳ 54,199 | ৳ 70,304 | 15,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Taka Bangladesh (BDT) |
NZ$ 1 | ৳ 70,536 |
NZ$ 5 | ৳ 352,68 |
NZ$ 10 | ৳ 705,36 |
NZ$ 25 | ৳ 1.763,40 |
NZ$ 50 | ৳ 3.526,80 |
NZ$ 100 | ৳ 7.053,59 |
NZ$ 250 | ৳ 17.634 |
NZ$ 500 | ৳ 35.268 |
NZ$ 1.000 | ৳ 70.536 |
NZ$ 5.000 | ৳ 352.680 |
NZ$ 10.000 | ৳ 705.359 |
NZ$ 25.000 | ৳ 1.763.398 |
NZ$ 50.000 | ৳ 3.526.796 |
NZ$ 100.000 | ৳ 7.053.592 |
NZ$ 500.000 | ৳ 35.267.961 |