Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / BDT Đảo
NZ$
=
14/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 64,547 70,304 7,84%
3 tháng 64,547 70,304 5,37%
1 năm 63,998 70,304 5,55%
2 năm 54,199 70,304 29,71%
3 năm 54,199 70,304 15,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Taka Bangladesh (BDT)
NZ$ 1 70,536
NZ$ 5 352,68
NZ$ 10 705,36
NZ$ 25 1.763,40
NZ$ 50 3.526,80
NZ$ 100 7.053,59
NZ$ 250 17.634
NZ$ 500 35.268
NZ$ 1.000 70.536
NZ$ 5.000 352.680
NZ$ 10.000 705.359
NZ$ 25.000 1.763.398
NZ$ 50.000 3.526.796
NZ$ 100.000 7.053.592
NZ$ 500.000 35.267.961