Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,003287 | OMR 0,003506 | 6,20% |
3 tháng | OMR 0,003287 | OMR 0,003513 | 6,22% |
1 năm | OMR 0,003287 | OMR 0,003616 | 8,40% |
2 năm | OMR 0,003287 | OMR 0,004453 | 26,18% |
3 năm | OMR 0,003287 | OMR 0,004561 | 27,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Rial Oman (OMR) |
৳ 1.000 | OMR 3,2863 |
৳ 5.000 | OMR 16,432 |
৳ 10.000 | OMR 32,863 |
৳ 25.000 | OMR 82,158 |
৳ 50.000 | OMR 164,32 |
৳ 100.000 | OMR 328,63 |
৳ 250.000 | OMR 821,58 |
৳ 500.000 | OMR 1.643,16 |
৳ 1.000.000 | OMR 3.286,32 |
৳ 5.000.000 | OMR 16.432 |
৳ 10.000.000 | OMR 32.863 |
৳ 25.000.000 | OMR 82.158 |
৳ 50.000.000 | OMR 164.316 |
৳ 100.000.000 | OMR 328.632 |
৳ 500.000.000 | OMR 1.643.161 |