Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / OMR Đảo
=
OMR
14/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,003287 OMR 0,003506 6,20%
3 tháng OMR 0,003287 OMR 0,003513 6,22%
1 năm OMR 0,003287 OMR 0,003616 8,40%
2 năm OMR 0,003287 OMR 0,004453 26,18%
3 năm OMR 0,003287 OMR 0,004561 27,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Rial Oman (OMR)
1.000OMR 3,2863
5.000OMR 16,432
10.000OMR 32,863
25.000OMR 82,158
50.000OMR 164,32
100.000OMR 328,63
250.000OMR 821,58
500.000OMR 1.643,16
1.000.000OMR 3.286,32
5.000.000OMR 16.432
10.000.000OMR 32.863
25.000.000OMR 82.158
50.000.000OMR 164.316
100.000.000OMR 328.632
500.000.000OMR 1.643.161