Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / BDT Đảo
OMR
=
15/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 285,24 304,21 6,61%
3 tháng 284,64 304,21 6,63%
1 năm 276,55 304,21 9,17%
2 năm 224,56 304,21 35,47%
3 năm 219,24 304,21 38,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Taka Bangladesh (BDT)
OMR 1 304,17
OMR 5 1.520,84
OMR 10 3.041,67
OMR 25 7.604,18
OMR 50 15.208
OMR 100 30.417
OMR 250 76.042
OMR 500 152.084
OMR 1.000 304.167
OMR 5.000 1.520.836
OMR 10.000 3.041.673
OMR 25.000 7.604.182
OMR 50.000 15.208.364
OMR 100.000 30.416.728
OMR 500.000 152.083.641