Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 285,24 | ৳ 304,21 | 6,61% |
3 tháng | ৳ 284,64 | ৳ 304,21 | 6,63% |
1 năm | ৳ 276,55 | ৳ 304,21 | 9,17% |
2 năm | ৳ 224,56 | ৳ 304,21 | 35,47% |
3 năm | ৳ 219,24 | ৳ 304,21 | 38,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Taka Bangladesh (BDT) |
OMR 1 | ৳ 304,17 |
OMR 5 | ৳ 1.520,84 |
OMR 10 | ৳ 3.041,67 |
OMR 25 | ৳ 7.604,18 |
OMR 50 | ৳ 15.208 |
OMR 100 | ৳ 30.417 |
OMR 250 | ৳ 76.042 |
OMR 500 | ৳ 152.084 |
OMR 1.000 | ৳ 304.167 |
OMR 5.000 | ৳ 1.520.836 |
OMR 10.000 | ৳ 3.041.673 |
OMR 25.000 | ৳ 7.604.182 |
OMR 50.000 | ৳ 15.208.364 |
OMR 100.000 | ৳ 30.416.728 |
OMR 500.000 | ৳ 152.083.641 |