Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / PEN Đảo
=
S/
14/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,03157 S/ 0,03432 6,18%
3 tháng S/ 0,03157 S/ 0,03545 10,96%
1 năm S/ 0,03157 S/ 0,03545 8,02%
2 năm S/ 0,03157 S/ 0,04347 27,38%
3 năm S/ 0,03157 S/ 0,04847 28,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Nuevo sol Peru (PEN)
100S/ 3,1742
500S/ 15,871
1.000S/ 31,742
2.500S/ 79,354
5.000S/ 158,71
10.000S/ 317,42
25.000S/ 793,54
50.000S/ 1.587,08
100.000S/ 3.174,15
500.000S/ 15.871
1.000.000S/ 31.742
2.500.000S/ 79.354
5.000.000S/ 158.708
10.000.000S/ 317.415
50.000.000S/ 1.587.077