Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,03157 | S/ 0,03432 | 6,18% |
3 tháng | S/ 0,03157 | S/ 0,03545 | 10,96% |
1 năm | S/ 0,03157 | S/ 0,03545 | 8,02% |
2 năm | S/ 0,03157 | S/ 0,04347 | 27,38% |
3 năm | S/ 0,03157 | S/ 0,04847 | 28,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Nuevo sol Peru (PEN) |
৳ 100 | S/ 3,1742 |
৳ 500 | S/ 15,871 |
৳ 1.000 | S/ 31,742 |
৳ 2.500 | S/ 79,354 |
৳ 5.000 | S/ 158,71 |
৳ 10.000 | S/ 317,42 |
৳ 25.000 | S/ 793,54 |
৳ 50.000 | S/ 1.587,08 |
৳ 100.000 | S/ 3.174,15 |
৳ 500.000 | S/ 15.871 |
৳ 1.000.000 | S/ 31.742 |
৳ 2.500.000 | S/ 79.354 |
৳ 5.000.000 | S/ 158.708 |
৳ 10.000.000 | S/ 317.415 |
৳ 50.000.000 | S/ 1.587.077 |