Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / BDT Đảo
S/
=
09/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 29,137 29,878 1,70%
3 tháng 28,205 29,908 2,81%
1 năm 28,205 30,479 1,99%
2 năm 22,658 30,479 29,08%
3 năm 20,630 30,479 32,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Taka Bangladesh (BDT)
S/ 1 29,464
S/ 5 147,32
S/ 10 294,64
S/ 25 736,60
S/ 50 1.473,20
S/ 100 2.946,39
S/ 250 7.365,98
S/ 500 14.732
S/ 1.000 29.464
S/ 5.000 147.320
S/ 10.000 294.639
S/ 25.000 736.598
S/ 50.000 1.473.196
S/ 100.000 2.946.391
S/ 500.000 14.731.956