Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 29,137 | ৳ 29,878 | 1,70% |
3 tháng | ৳ 28,205 | ৳ 29,908 | 2,81% |
1 năm | ৳ 28,205 | ৳ 30,479 | 1,99% |
2 năm | ৳ 22,658 | ৳ 30,479 | 29,08% |
3 năm | ৳ 20,630 | ৳ 30,479 | 32,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Taka Bangladesh (BDT) |
S/ 1 | ৳ 29,464 |
S/ 5 | ৳ 147,32 |
S/ 10 | ৳ 294,64 |
S/ 25 | ৳ 736,60 |
S/ 50 | ৳ 1.473,20 |
S/ 100 | ৳ 2.946,39 |
S/ 250 | ৳ 7.365,98 |
S/ 500 | ৳ 14.732 |
S/ 1.000 | ৳ 29.464 |
S/ 5.000 | ৳ 147.320 |
S/ 10.000 | ৳ 294.639 |
S/ 25.000 | ৳ 736.598 |
S/ 50.000 | ৳ 1.473.196 |
S/ 100.000 | ৳ 2.946.391 |
S/ 500.000 | ৳ 14.731.956 |