Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,03397 | zł 0,03725 | 7,38% |
3 tháng | zł 0,03397 | zł 0,03725 | 7,97% |
1 năm | zł 0,03397 | zł 0,04000 | 12,12% |
2 năm | zł 0,03397 | zł 0,05186 | 34,49% |
3 năm | zł 0,03397 | zł 0,05221 | 23,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Złoty Ba Lan (PLN) |
৳ 100 | zł 3,3953 |
৳ 500 | zł 16,976 |
৳ 1.000 | zł 33,953 |
৳ 2.500 | zł 84,882 |
৳ 5.000 | zł 169,76 |
৳ 10.000 | zł 339,53 |
৳ 25.000 | zł 848,82 |
৳ 50.000 | zł 1.697,63 |
৳ 100.000 | zł 3.395,27 |
৳ 500.000 | zł 16.976 |
৳ 1.000.000 | zł 33.953 |
৳ 2.500.000 | zł 84.882 |
৳ 5.000.000 | zł 169.763 |
৳ 10.000.000 | zł 339.527 |
৳ 50.000.000 | zł 1.697.635 |