Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / PLN Đảo
=
13/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03397 0,03725 7,38%
3 tháng 0,03397 0,03725 7,97%
1 năm 0,03397 0,04000 12,12%
2 năm 0,03397 0,05186 34,49%
3 năm 0,03397 0,05221 23,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Złoty Ba Lan (PLN)
100 3,3953
500 16,976
1.000 33,953
2.500 84,882
5.000 169,76
10.000 339,53
25.000 848,82
50.000 1.697,63
100.000 3.395,27
500.000 16.976
1.000.000 33.953
2.500.000 84.882
5.000.000 169.763
10.000.000 339.527
50.000.000 1.697.635