Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / BDT Đảo
=
09/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 26,843 28,007 1,47%
3 tháng 26,843 28,026 0,90%
1 năm 25,000 28,110 6,60%
2 năm 19,284 28,110 41,20%
3 năm 19,155 28,110 23,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Taka Bangladesh (BDT)
1 27,753
5 138,77
10 277,53
25 693,83
50 1.387,65
100 2.775,30
250 6.938,26
500 13.877
1.000 27.753
5.000 138.765
10.000 277.530
25.000 693.826
50.000 1.387.652
100.000 2.775.304
500.000 13.876.520