Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 26,843 | ৳ 28,007 | 1,47% |
3 tháng | ৳ 26,843 | ৳ 28,026 | 0,90% |
1 năm | ৳ 25,000 | ৳ 28,110 | 6,60% |
2 năm | ৳ 19,284 | ৳ 28,110 | 41,20% |
3 năm | ৳ 19,155 | ৳ 28,110 | 23,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Taka Bangladesh (BDT) |
zł 1 | ৳ 27,753 |
zł 5 | ৳ 138,77 |
zł 10 | ৳ 277,53 |
zł 25 | ৳ 693,83 |
zł 50 | ৳ 1.387,65 |
zł 100 | ৳ 2.775,30 |
zł 250 | ৳ 6.938,26 |
zł 500 | ৳ 13.877 |
zł 1.000 | ৳ 27.753 |
zł 5.000 | ৳ 138.765 |
zł 10.000 | ৳ 277.530 |
zł 25.000 | ৳ 693.826 |
zł 50.000 | ৳ 1.387.652 |
zł 100.000 | ৳ 2.775.304 |
zł 500.000 | ৳ 13.876.520 |