Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 64,109 | ₲ 68,494 | 4,81% |
3 tháng | ₲ 64,109 | ₲ 68,494 | 3,03% |
1 năm | ₲ 64,109 | ₲ 68,494 | 5,29% |
2 năm | ₲ 64,109 | ₲ 79,317 | 19,12% |
3 năm | ₲ 64,109 | ₲ 82,449 | 18,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Guarani Paraguay (PYG) |
৳ 1 | ₲ 64,219 |
৳ 5 | ₲ 321,09 |
৳ 10 | ₲ 642,19 |
৳ 25 | ₲ 1.605,46 |
৳ 50 | ₲ 3.210,93 |
৳ 100 | ₲ 6.421,85 |
৳ 250 | ₲ 16.055 |
৳ 500 | ₲ 32.109 |
৳ 1.000 | ₲ 64.219 |
৳ 5.000 | ₲ 321.093 |
৳ 10.000 | ₲ 642.185 |
৳ 25.000 | ₲ 1.605.463 |
৳ 50.000 | ₲ 3.210.926 |
৳ 100.000 | ₲ 6.421.853 |
৳ 500.000 | ₲ 32.109.263 |