Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,01460 | ৳ 0,01562 | 4,96% |
3 tháng | ৳ 0,01460 | ৳ 0,01562 | 3,69% |
1 năm | ৳ 0,01460 | ৳ 0,01562 | 4,46% |
2 năm | ৳ 0,01278 | ৳ 0,01562 | 22,08% |
3 năm | ৳ 0,01213 | ৳ 0,01562 | 23,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Taka Bangladesh (BDT) |
₲ 100 | ৳ 1,5635 |
₲ 500 | ৳ 7,8175 |
₲ 1.000 | ৳ 15,635 |
₲ 2.500 | ৳ 39,087 |
₲ 5.000 | ৳ 78,175 |
₲ 10.000 | ৳ 156,35 |
₲ 25.000 | ৳ 390,87 |
₲ 50.000 | ৳ 781,75 |
₲ 100.000 | ৳ 1.563,50 |
₲ 500.000 | ৳ 7.817,49 |
₲ 1.000.000 | ৳ 15.635 |
₲ 2.500.000 | ৳ 39.087 |
₲ 5.000.000 | ৳ 78.175 |
₲ 10.000.000 | ৳ 156.350 |
₲ 50.000.000 | ৳ 781.749 |