Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / QAR Đảo
=
ر.ق
14/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,03112 ر.ق 0,03319 6,19%
3 tháng ر.ق 0,03112 ر.ق 0,03326 6,16%
1 năm ر.ق 0,03112 ر.ق 0,03423 8,40%
2 năm ر.ق 0,03112 ر.ق 0,04216 26,18%
3 năm ر.ق 0,03112 ر.ق 0,04318 27,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Riyal Qatar (QAR)
100ر.ق 3,1105
500ر.ق 15,552
1.000ر.ق 31,105
2.500ر.ق 77,762
5.000ر.ق 155,52
10.000ر.ق 311,05
25.000ر.ق 777,62
50.000ر.ق 1.555,25
100.000ر.ق 3.110,50
500.000ر.ق 15.552
1.000.000ر.ق 31.105
2.500.000ر.ق 77.762
5.000.000ر.ق 155.525
10.000.000ر.ق 311.050
50.000.000ر.ق 1.555.248