Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,03112 | ر.ق 0,03319 | 6,19% |
3 tháng | ر.ق 0,03112 | ر.ق 0,03326 | 6,16% |
1 năm | ر.ق 0,03112 | ر.ق 0,03423 | 8,40% |
2 năm | ر.ق 0,03112 | ر.ق 0,04216 | 26,18% |
3 năm | ر.ق 0,03112 | ر.ق 0,04318 | 27,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Riyal Qatar (QAR) |
৳ 100 | ر.ق 3,1105 |
৳ 500 | ر.ق 15,552 |
৳ 1.000 | ر.ق 31,105 |
৳ 2.500 | ر.ق 77,762 |
৳ 5.000 | ر.ق 155,52 |
৳ 10.000 | ر.ق 311,05 |
৳ 25.000 | ر.ق 777,62 |
৳ 50.000 | ر.ق 1.555,25 |
৳ 100.000 | ر.ق 3.110,50 |
৳ 500.000 | ر.ق 15.552 |
৳ 1.000.000 | ر.ق 31.105 |
৳ 2.500.000 | ر.ق 77.762 |
৳ 5.000.000 | ر.ق 155.525 |
৳ 10.000.000 | ر.ق 311.050 |
৳ 50.000.000 | ر.ق 1.555.248 |